Programme d'enseignement 1 er CAP
-
Presentation
Présentation
Présentation
Ủy Ban Kỹ Thuật Quốc Tế
La Commission Technique Internationale
The International Technical Board
Niveau 1er CAP
Niveau
Trình độ
1er CAP
I cấp
Grade
Đẳng cấp
Bleu marine
Xanh LamDurée
Thời gian tập
6/10 mois
6-10 Tháng
-
Programme
Tấn - Positions
Tấn - Positions
1 - Lập Tấn 6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn 2 - Liên Hoa Tấn 7 – Thái Âm Tấn 3 - Trung Bình Tấn 8 - Tọa Tấn 4 - Đinh Tấn 9 – Xà Tấn 1, 2 5 - Chảo Mã Tấn 10 - Hổ Tấn 11 - Hạc Tấn Kỹ Thuật Căn Bản - techniques de base
Kỹ Thuật Căn Bản - techniques de base
Đấm Đá Chém Gạt Bật Chỏ Gối Đấm Thẳng Đá Thẳng Một Một Một Một Một Đấm Móc Đá Cạnh Hai Hai Hai Hai Hai Đấm Lao Đá Hất 1, 2, 3 Ba Ba Ba Ba Ba Đấm Múc Đá Tạt Bốn Bốn Bốn Bốn Bốn Đấm Thấp Đá Đạp Đấm Tự Do Đá Đạp Sau Đòn Chân - Ciseaux
Đòn Chân - Ciseaux
1 - Đòn Chân Ba (3)
2 - Đòn Chân Bốn (4)
Chiến Lược - Techniques de combat
Chiến Lược - Techniques de combat
1 - Chiến Lược Sáu (6)
2 - Chiến Lược Bảy (7)
3 - Chiến Lược Tám (8)
4 - Chiến Lược Chín (9)
5 - Chiến Lược Mười (10)
Phản Đòn (1er Niveau) - Techniques de contre-attaque
Phản Đòn (1er Niveau) - Techniques de contre-attaque
1 - Đấm Múc Phải (Droite) 2 - Đấm Múc Trái (Gauche)
3 - Đấm Thấp Phải 4 - Đấm Thấp Trái
5 - Đấm Tự Do 1 6 - Đấm Tự Do 2
7 – Đá Thẳng Phải 8 - Đá Thẳng Trái
9 – Đá Cạnh Phải 10 - Đá Cạnh Trái
11 – Đá Tạt Phải 12 - Đá Tạt Trái
13 – Đá Đạp Phải 14 - Đá Đạp Trái
Phải : Droite
Trái : GaucheQuyền
Quyền
Khai Môn Quyền
La porte de l'initiationVật
Vật
1 - Vật Một (1)
2 - Vật Hai (2)
3 - Vật Ba (3)
4 - Vật Bốn (6)
5 - Vật Năm (5)
6 - Vật Sáu (6)
7 - Vật Bảy (7)
8 - Vật Tám (8)
9 - Vật Chín (9)
10 - Vật Mười (10)
Song Luyện
Song Luyện
Song Luyện Một (1)
Lăn Lộn - Techniques de roulades et chutes
Lăn Lộn - Techniques de roulades et chutes
1 Lộn Lăn Vai Hai (qua chướng ngại vật : Dài 1 người, cao 1 thước) 2ème technique de roulade (Roulade avant avec obstacle -Longueur: 1 personne Hauteur : 1m) 2 Chống Tay Lộn Đứng 3ème technique de roulade : Roulade avant en utilisant ses 2 mains comme pivot pour retomber sur ses pieds 3 Lộn Ngửa 4ème technique de roulade : Roulade arrière 4 Té Ngang (phải/trái) 3ème technique de chute (Chute latérale: gauche/droite) 5 Té Xấp Tại Chỗ 4ème technique de chute (Chute avant et sur place en hauteur) Khoá Gỡ - techniques de clés et dégagements
Khoá Gỡ - techniques de clés et dégagements
1 Nắm Tay Trước 1 (1 tay nắm 1 tay) Saisie au poignet de face avec 1 main 2 Hai Tay Nắm 1 Tay Saisie au poignet de face avec 2 mains 3 Nắm Ngực Áo 1 Saisie au col du Vo phuc N°1 4 Nắm Ngực Áo 2 Saisie au col du Vo phuc N°2 5 Bóp Cổ Trước 2 Etranglement par devant N°2 6 Bóp Cổ Sau 2 Etranglement par derrière N°2 7 Nắm Tóc Trước Saisie des cheveux de face 8 Nắm Tóc Sau Saisie des cheveux par derrière 9 Khoá Nghẹt Cổ Trước Clé étranglement à la tête par devant 10 Khoá Nghẹt Cổ Sau Clé étranglement à la tête par derrière -
Examen
Bộ môn, hệ số và điểm - Coefficients et notes
Bộ môn, hệ số và điểm - Coefficients et notes
Les épreuves
Song Đấu Kỹ Thuật Quyền Song Luyện Võ Lực Lý Thuyết Tinh Thần T. Cộng coef 4 3 2 2 1 3 5 20 MOY. 40 30 20 20 10 30 50 200
- Song Đấu : Combats
- Kỹ Thuật :Techniques
- Đòn Chân: Techniques de ciseaux
- Võ Lực : Endurance
- Lý Thuyết :Culture VVD
- Tinh thần :Note de Conduite
Điểm tối thiểu : 06 Điểm trung bình: 10 Điểm tối đa: 16
- Điểm tối thiểu:Note minimum
- Điểm trung bình:Note moyenne
- Điểm tối đa:Note maximum
Sauf pour la note de Conduite : minimum : 08 - Maximum 12Song Đấu - Combats
Song Đấu - Combats
Một trận 2 phút - Đồng ký
1 Combat de 2 minutes avec 1 adversaire de même poidsTrẻ em dưới 15 tuổi được miễn đấu
Les enfants de moins de 15 ans sont dispensés de cette épreuveCác thí sinh trên 40 tuổi được miễn đấu tự do
Les candidats ayant plus de 40 ans sont dispensés de cette épreuveKỹ Thuật - Techniques
Kỹ Thuật - Techniques
5 Kỹ Thuật Căn Bản Techniques de base 5 Chiến Lược Techniques de combat 2 Đòn Chân Techniques de ciseaux 3 Khoá Gỡ Techniques de clés 5 Phản đòn Tech. de contre-attaque Quyền
Quyền
La porte de l'initiation
Khai Môn Quyền
Song Luyện
Song Luyện
Song Luyện Một (1)
Võ Lực - Endurance
Võ Lực - Endurance
Hít đất nhảy xổm - Trung bình 8 điểm
Pompes et sauts en extension - Note moyenne = 8 points
25 lần dành cho trẻ em và phụ nữ
25 fois pour les femmes et les enfants
30 lần dành cho phái nam
30 fois pour les hommes
Nếu thêm hoặc thiếu 5 lần = cộng hoặc trừ 0,5 điểm)
Pour chaque tranche de 5 pompes en plus ou en moins = +/- 0,5 points