Niveau 1º ER DANG
-
Programme
Tấn - Position
Tấn - Position
1 - Lập Tấn
6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn
12- Dương Cung Tấn
2 - Liên Hoa Tấn
7 – Thái Âm Tấn
13- Thứ Bình Tấn
3 - Trung Bình Tấn
8 - Tọa Tấn
14- Tứ Bình Tấn
4 - Đinh Tấn
9 – Xà Tấn 1, 2
15- Hùng Tấn
5 - Chảo Mã Tấn
10 - Hổ Tấn
16- Hành Tấn
11 - Hạc Tấn
Kỹ Thuật Căn Bản - Techniques de base
Kỹ Thuật Căn Bản - Techniques de base
Đấm
Đá
Chém
Gạt
Bật
Chỏ
Gối
Đấm Thẳng 1, 2, 3, 4
Đá Thẳng 1, 2, 3
Một
Một
Một
Một
Một
Đấm Móc 1, 2
Đá Cạnh
Hai
Hai
Hai
Hai
Hai
Đấm Lao 1, 2
Đá Hất 1, 2, 3
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
Đấm Múc 1, 2
Đá Tạt 1, 2, 3
Bốn
Bốn
Bốn
Bốn
Bốn
Đá Đạp 1, 2, 3
Năm
Năm
Năm
Năm
Năm
Đá Đạp Sau
Sáu
Sáu
Sáu
Sáu
Sáu
Bảy
Bảy
Bảy
Bảy
Bảy
Tám
Tám
Tám
Tám
Tám
Chiến Lược - Techniques de combat
Chiến Lược - Techniques de combat
1 - Chiến Lược Hai Mươi Mốt (21)
2 - Chiến Lược Hai Mươi Hai (22)
3 - Chiến Lược Hai Mươi Ba (23)
4 - Chiến Lược Hai Mươi Bốn(24)
5 - Chiến Lược Hai Mươi Lăm (25)Đòn Chân - Techniques de ciseaux
Đòn Chân - Techniques de ciseaux
1 - Đòn Chân Bảy (7)
2 - Đòn Chân Tám (8)
3 - Đòn Chân Chín (9)
4 - Đòn Chân Mười (10)
5 - Đòn Chân Mười Một (11)
6 - Đòn Chân Mười Hai (12)
7 - Đòn Chân Mười Ba (13)
8 - Đòn Chân Mười Bốn (14)
9 - Đòn Chân Mười Lăm (15)
10 - Đòn Chân Mười Sáu (16)Phản Đòn(Trình độ 6, 7 / 6, 7ème Niveau) - Tech. de contre-attaque
Phản Đòn(Trình độ 6, 7 / 6, 7ème Niveau) - Tech. de contre-attaque
1 - Đấm Thẳng Phải : 6, 7
2 - Đấm Móc Phải : 6, 7
3 - Đấm Hai Tay : 6, 7
Phải : DroitePhản Kiếm - Techniques contre-attaques de sabre
Phản Kiếm - Techniques contre-attaques de sabre
1
Phản Kiếm Một (1)
2
Phản Kiếm Hai (2)
3
Phản Kiếm Ba (3)
4
Phản Kiếm Bốn (4)
5
Phản Kiếm Năm (5)
6
Phản Kiếm Sáu (6)
7
Phản Kiếm Bảy (7)
VẬT - Techniques de lutte
VẬT - Techniques de lutte
Vật Mười Một (11)
Vật Mười Lăm (15)
Vật Mười Hai (12)
Vật Mười Sáu (16)
Vật Mười Ba (13)
Vật Mười Bảy (17)
Vật Mười Bốn (14)
Vật Mười Tám (18)
Song Luyện
Song Luyện
Song Luyện Vật Hai (2) -
Examen
Bộ môn, hệ số và điểm - Les épreuves, les coefficients et les notes
Bộ môn, hệ số và điểm - Les épreuves, les coefficients et les notes
Song Đấu
Kỹ Thuật
Quyền Lão Mai
Quyền Kiếm
S. L.
Vat 2
Đòn Chân
Tinh Thần
T. Cộng
coef
4
3
2
2
2
2
5
20
MOY.
40
30
20
20
20
20
50
200
· Song Đấu :Combat
· Kỹ Thuật :Techniques
· Đòn Chân : Techniques de ciseaux
· Tinh thần :Note de Conduite
· Phản Kiếm : Techniques contre-attaque de sabre
Điểm tối thiểu : 06
Điểm trung bình: 10
Điểm tối đa: 16
· Điểm tối thiểu: Note minimum
· Điểm trung bình:Note moyenne
· Điểm tối đa:Note maximum
· Riêng điểm tinh thần : tối thiểu 8 điểm - Tối đa 12 điểm
Sauf pour la note de Conduite : minimum : 08 - Maximum 12Song Đấu - Combat
Song Đấu - Combat
Ø Trận thứ 1, 2 phút - Đồng ký
1 Combat de 2 minutes avec 1 adversaire de même poids
Ø Trận thứ 2, 3 : 2 phút - Đồng điểm
2, 3ème Combat : 2 minutes avec 1 adversaire de mêmes points
Ø Các thí sinh trên 40 tuổi được miễn đấu tự do
Les candidats ayant plus de 40 ans sont dispensés de cette épreuveKỹ Thuật - Techniques
Kỹ Thuật - Techniques
5 Kỹ Thuật Căn Bản Techniques de bases 5 Chiến Lược (21 -> 25)
Techniques de combat 3 Phản đòn (Trình độ 6, 7 / 6, 7ème Niveau)
Tech. de contre-attaque 7 Phản kiếm (1à7)
Techniques contre-attaques de sabre Quyền
Quyền
Lão Mai Quyền(Cây Mai Già)
Le vieux prunier
Tinh hoa Lưỡng Nghi Kiếm Pháp
(Quyền tinh hoa lưỡng cực kiếm – Tinh hoa Âm Dương Kiếm)
Élitiste du Dualité de Yin et YangSong Luyện
Song Luyện
Song Luyện Vật 2Đòn Chân - Techniques de ciseaux
Đòn Chân - Techniques de ciseaux
Đòn Chân Bảy (7) à Đòn Chân Mười Sáu (16)