Programme d'enseignement 3 ème CAP
-
Présentation
Présentation
Présentation


Ủy Ban Kỹ Thuật Quốc Tế
La Commission Technique Internationale
The International Technical Board
Programme d’enseignement
International
Niveau 3ème CAP
Niveau Trình độ
|
3ème CAP III cấp
|
Grade Đẳng cấp
|
Bleu marine : Xanh Lam
|
Durée Thời gian tập
|
12 mois 12 Tháng
|
-
Programme
Kỹ Thuật Căn Bản - Techniques de base
Kỹ Thuật Căn Bản - Techniques de base
Đấm
|
Đá
|
Chém
|
Gạt
|
Bật
|
Chỏ
|
Gối
|
Đấm Thẳng
|
Đá Thẳng
|
Một
|
Một
|
Một
|
Một
|
Một
|
Đấm Móc
|
Đá Cạnh
|
Hai
|
Hai
|
Hai
|
Hai
|
Hai
|
Đấm Lao
|
Đá Hất 1, 2
|
Ba
|
Ba
|
Ba
|
Ba
|
Ba
|
Đấm Múc
|
Đá Tạt
|
Bốn
|
Bốn
|
Bốn
|
Bốn
|
Bốn
|
Đấm Thấp
|
Đá Đạp
|
Năm
|
Năm
|
Năm
|
Năm
|
Năm
|
Đấm Tự Do
|
Đá Đạp Sau
|
Sáu
|
Sáu
|
Sáu
|
Sáu
|
Sáu
|
Đấm Thẳng 2, 3, 4
|
Đá Bay Thẳng (Phi Cước)
|
Bảy
|
Bảy
|
Bảy
|
Bảy
|
Bảy
|
Đấm Móc 2
|
Đá Móc Trước
|
Tám
|
Tám
|
Tám
|
Tám
|
Tám
|
Đấm Múc 2
|
Đá Móc Sau
|
|
|
|
|
|
Đấm Lao 2
|
Đá Bay : Tạt, Đạp, Đạp Sau, Móc Sau
|
|
|
|
|
|
Đấm Hai Tay 1, 2
|
Đá thẳng 2, 3
|
|
|
|
|
|
|
Đá Tạt 2, 3
|
|
|
|
|
|
|
Đá Đạp 2, 3
|
|
|
|
|
|
Quyền
Quyền
Long Hổ Quyền
Dragon et tigre
Tấn - Position
Tấn - Position
1 - Lập Tấn
|
6 - Độc Hành Thiên Lý Tấn
|
12- Dương Cung Tấn
|
2 - Liên Hoa Tấn
|
7 – Thái Âm Tấn
|
13- Quỳ Tấn
|
3 - Trung Bình Tấn
|
8 - Tọa Tấn
|
14- Thứ Bình Tấn
|
4 - Đinh Tấn
|
9 – Xà Tấn 1, 2
|
15- Tứ Bình Tấn
|
5 - Chảo Mã Tấn
|
10 - Hổ Tấn
|
16- Hùng Tấn
|
|
11 - Hạc Tấn
|
17- Hổ Vĩ Tấn
|
Đòn Chân - Techniques de ciseaux
Đòn Chân - Techniques de ciseaux
- Đòn Chân Bảy (7)
- Đòn Chân Tám (8)
- Đòn Chân Chín (9)
- Đòn Chân Mười (10)
- Đòn Chân Mười (10)
- Đòn Chân Mười Một (11)
Chiến Lược - Techniques de combat
Chiến Lược - Techniques de combat
- Chiến Lược Mười Sáu (16)
- Chiến Lược Mười Bảy (17)
- Chiến Lược Mười Tám (18)
- Chiến Lược Mười Chín (19)
- Chiến Lược Hai Mươi (20)
Phản Đòn (Trình độ 3, 4, 5 / 3, 4, 5ème Niveau) - Tech. de contre-attaque
Phản Đòn (Trình độ 3, 4, 5 / 3, 4, 5ème Niveau) - Tech. de contre-attaque
1 - Đấm Thẳng Phải : 3, 4, 5
2 - Đấm Móc Phải : 3, 4, 5
3 - Đấm Hai Tay : 3, 4, 5
Phải : Droite
Trái : Gauche
Dao - Techniques de défense contre couteau
Dao - Techniques de défense contre couteau
1
|
Dao Một (1)
|
Dao Bảy (7)
|
2
|
Dao Hai (2)
|
Dao Tám (8)
|
3
|
Dao Ba (3)
|
Dao Chín (9)
|
4
|
Dao Bốn (6)
|
Dao Mười (10)
|
5
|
Dao Năm (5)
|
Dao Mười Một (11)
|
6
|
Dao Sáu (6)
|
Dao Mười Hai (12)
|
Song Luyện
Song Luyện
Song LuyệnHai (2)
Song Luyện Dao
Lăn Lộn - Tech. de roulades et de chutes
Lăn Lộn - Tech. de roulades et de chutes
1
|
Lộn Lăn Vai 2 (qua chướng ngại vật : Dài 3 người, cao 1 thước)
|
2ème technique de roulade (Roulade avant avec obstacle – Longueur : 3 personne Hauteur : 1m)
|
2
|
Chống Tay Lộn Đứng
|
Roulade avant en utilisant ses 2 mains comme pivot pour retomber sur ses pieds (saut de main)
|
3
|
Chống Tay Lộn Ngửa
|
Roulade arrière en utilisant ses 2 mains comme pivot pour retomber sur ses pieds (salto arrière)
|
Khoá Gỡ - Techniques de clés et de dégagements
Khoá Gỡ - Techniques de clés et de dégagements
1
|
Khoá Tay Dắt 3
|
Clé au bras N°3
|
2
|
Khoá Tay Dắt 4
|
Clé au bras N°4
|
3
|
Khoá Tay Dắt 5
|
Clé au bras N°5
|
4
|
Bóp Cổ Sau 3 (Song Luyện 4)
|
Etranglement par derrière N°3
|
5
|
Nắm Tay Trước 2 (Song Luyện 3)
|
Saisie au poignet par une main par devant N°
|
6
|
Khoá Sau Vòng Gáy 3 (Song Luyện 4)
|
Double prise d'épaule par derrière (double Nelson) N°3
|
7
|
Khoá Sau Vòng Gáy 4 (Song Luyện 4)
|
Double prise d'épaule par derrière (double Nelson) N°4
|
8
|
Số Ấn Đạp Bụng 4 (Song Luyện 3, 4)
|
Projection par dessus avec l'aide des 2 pieds N°4
|
-
Examen
Bộ môn, hệ số và điểm - Les épreuves, les coefficients et les notes
Bộ môn, hệ số và điểm - Les épreuves, les coefficients et les notes
|
Song Đấu
|
Kỹ Thuật
|
Quyền
|
Song Luyện 2
|
Võ LựcS.L Dao
|
Đòn ChânLý Thuyết
|
Lý Thuyết
|
Tinh Thần
|
T. Cộng
|
coef
|
4
|
3
|
2
|
22
|
2
|
3
|
3
|
5
|
240
|
MOY.
|
40
|
30
|
20
|
20
|
20
|
30
|
30
|
50
|
240
|
- Song Đấu :Combats
- Kỹ Thuật :Techniques
- Đòn Chân : Techniques de ciseaux
- Võ Lực : Endurance
- Lý Thuyết :Culture VVD
- Tinh thần :Note de Conduite
Điểm tối thiểu : 06
|
Điểm trung bình: 10
|
Điểm tối đa: 16
|
- Điểm tối thiểu:Note minimum
- Điểm trung bình:Note moyenne
- Điểm tối đa:Note maximum
Ø Riêng điểm tinh thần : tối thiểu 8 điểm - Tối đa 12 điểm
Sauf pour la note de Conduite : minimum : 08 - Maximum 12
Song Đấu - Combats
Song Đấu - Combats
Trận thứ 1, 2 phút - Đồng ký
1 Combat de 2 minutes avec 1 adversaire de même poids
Trận thứ 2, 3 : 2 phút - Đồng điểm
2, 3ème Combat : 2 minutes avec 1 adversaire de mêmes points
Trẻ em dưới 15 tuổi được miễn đấu
Les enfants de moins de 15 ans sont dispensés de cette épreuve
Các thí sinh trên 40 tuổi được miễn đấu tự do
Les candidats ayant plus de 40 ans sont dispensés de cette épreuve
Kỹ Thuật - Techniques
Kỹ Thuật - Techniques
54 |
Kỹ Thuật Căn Bản |
|
Techniques de bases |
53 |
Chiến Lược (11 -> 20) |
|
|
Techniques de combat |
|
|
|
|
|
|
5
|
Dao |
|
Techniques de défense contre couteau |
5
|
Phản đòn |
|
Tech. de contre-attaque |
5
|
Kỹ Thuật Căn Bản |
|
Techniques de base |
Quyền - Dragon et tigre
Song Luyện
Song Luyện
Song Luyện Dao
Song Luyện Hai (2)
Đòn Chân - Techniques de ciseaux
Đòn Chân - Techniques de ciseaux
Đòn Chân Bảy (7) à Đòn Chân Mười Một(11)
Trẻ em dưới 15 tuổi và phụ nữ được miễn thi đòn chân
Lý Thuyết - Culture VVD
Lý Thuyết - Culture VVD
1 |
Lịch sử và hệ thống tổ chức Vovinam-VVD quốc tế |
|
Question sur l'historique et le système d'organisation internationale du Vovinam-VVD
|
1 |
Mục đích và phương châm Vovinam-VVĐ |
|
Questions sur le but et la devise du Vovinam-VietVoDao |
1 |
Biểu tượng của Vovinam-Việt Võ Đạo |
|
Questions sur le symbole du Vovinam-VietVoDao
|
2 |
Ý nghĩa 9 điều tâm niệm |
|
Questions sur la signification des 9 principes fondamentaux |